Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行程
Pinyin: xíng chéng
Meanings: Lộ trình, hành trình, Itinerary or journey., ①路程;旅程。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亍, 彳, 呈, 禾
Chinese meaning: ①路程;旅程。
Grammar: Danh từ, chỉ kế hoạch di chuyển hoặc lộ trình.
Example: 这次旅行的行程很紧。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng de xíng chéng hěn jǐn 。
Tiếng Việt: Hành trình của chuyến đi này rất gấp rút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lộ trình, hành trình
Nghĩa phụ
English
Itinerary or journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
路程;旅程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!