Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行牧且荛

Pinyin: xíng mù qiě ráo

Meanings: Graze livestock and gather firewood., Chăn thả gia súc và đốn củi, ①一边放牛,一边打柴。行,从事,做。且,连接同时做的两个动作。[例]童区寄者,郴州荛牧儿也。行牧且荛。——唐·柳宗元《童区寄传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 亍, 彳, 攵, 牛, 且, 尧, 艹

Chinese meaning: ①一边放牛,一边打柴。行,从事,做。且,连接同时做的两个动作。[例]童区寄者,郴州荛牧儿也。行牧且荛。——唐·柳宗元《童区寄传》。

Grammar: Động từ ghép, mô tả hoạt động sinh kế truyền thống.

Example: 他在山里行牧且荛维持生计。

Example pinyin: tā zài shān lǐ xíng mù qiě ráo wéi chí shēng jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống bằng cách chăn thả gia súc và đốn củi trong núi.

行牧且荛
xíng mù qiě ráo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăn thả gia súc và đốn củi

Graze livestock and gather firewood.

一边放牛,一边打柴。行,从事,做。且,连接同时做的两个动作。童区寄者,郴州荛牧儿也。行牧且荛。——唐·柳宗元《童区寄传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行牧且荛 (xíng mù qiě ráo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung