Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行政

Pinyin: xíng zhèng

Meanings: Hành chính, quản trị, Administration, governance, ①指企事业、各种社会团体等的内部管理。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亍, 彳, 攵, 正

Chinese meaning: ①指企事业、各种社会团体等的内部管理。

Grammar: Danh từ dùng trong lĩnh vực quản lý nhà nước.

Example: 政府部门负责行政工作。

Example pinyin: zhèng fǔ bù mén fù zé xíng zhèng gōng zuò 。

Tiếng Việt: Cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm về công tác hành chính.

行政
xíng zhèng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành chính, quản trị

Administration, governance

指企事业、各种社会团体等的内部管理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行政 (xíng zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung