Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行情

Pinyin: háng qíng

Meanings: Market conditions, prices, Tình hình thị trường, giá cả, ①市价。亦指金融市场上利率或汇水的一般情况。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亍, 彳, 忄, 青

Chinese meaning: ①市价。亦指金融市场上利率或汇水的一般情况。

Grammar: Dùng để mô tả xu hướng hay biến động của thị trường tài chính.

Example: 最近行情不太好。

Example pinyin: zuì jìn háng qíng bú tài hǎo 。

Tiếng Việt: Gần đây tình hình thị trường không tốt lắm.

行情
háng qíng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình thị trường, giá cả

Market conditions, prices

市价。亦指金融市场上利率或汇水的一般情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行情 (háng qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung