Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行当

Pinyin: háng dang

Meanings: Profession or role in a specific field, especially in performing arts., Nghề nghiệp hoặc vai trò trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt trong nghệ thuật sân khấu., ①行业。指百工技艺所做的职业。[例]每个行当都有杰出人物。*②戏曲演员专业分工的类别,主要根据角色类型来划分,如京剧的生、旦、净、丑。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亍, 彳, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①行业。指百工技艺所做的职业。[例]每个行当都有杰出人物。*②戏曲演员专业分工的类别,主要根据角色类型来划分,如京剧的生、旦、净、丑。

Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc nghề nghiệp truyền thống.

Example: 京剧中的每个角色都有特定的行当。

Example pinyin: jīng jù zhōng de měi gè jué sè dōu yǒu tè dìng de háng dang 。

Tiếng Việt: Mỗi vai diễn trong Kinh kịch đều có một nghề nghiệp nhất định.

行当
háng dang
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghề nghiệp hoặc vai trò trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt trong nghệ thuật sân khấu.

Profession or role in a specific field, especially in performing arts.

行业。指百工技艺所做的职业。每个行当都有杰出人物

戏曲演员专业分工的类别,主要根据角色类型来划分,如京剧的生、旦、净、丑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...