Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行己有耻
Pinyin: xíng jǐ yǒu chǐ
Meanings: Sống có đạo đức và biết xấu hổ trước những hành vi sai trái., Living morally and feeling shame for wrongdoings., 一个人行事,凡自己认为可耻的就不去做。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 亍, 彳, 己, 月, 𠂇, 止, 耳
Chinese meaning: 一个人行事,凡自己认为可耻的就不去做。
Grammar: Thành ngữ đạo đức, thường dùng để giáo dục về phẩm chất con người.
Example: 一个行己有耻的人会受到大家的尊重。
Example pinyin: yí gè xíng jǐ yǒu chǐ de rén huì shòu dào dà jiā de zūn zhòng 。
Tiếng Việt: Một người sống có đạo đức và biết xấu hổ sẽ được mọi người tôn trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống có đạo đức và biết xấu hổ trước những hành vi sai trái.
Nghĩa phụ
English
Living morally and feeling shame for wrongdoings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个人行事,凡自己认为可耻的就不去做。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế