Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行尸走骨

Pinyin: xíng shī zǒu gǔ

Meanings: Giống như '行尸走肉', chỉ người sống mà như đã chết cả về thể xác lẫn tinh thần., Similar to '行尸走肉', refers to someone who is spiritually and physically dead., 比喻不动脑筋,不起作用,糊里糊涂过日子的人。同行尸走肉”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 亍, 彳, 尸, 土, 龰, 月

Chinese meaning: 比喻不动脑筋,不起作用,糊里糊涂过日子的人。同行尸走肉”。

Grammar: Biến thể của '行尸走肉', ít phổ biến hơn nhưng ý nghĩa tương tự.

Example: 战场上那些士兵看起来如同行尸走骨一般。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng nà xiē shì bīng kàn qǐ lái rú tóng háng shī zǒu gǔ yì bān 。

Tiếng Việt: Những người lính trên chiến trường trông như thể xác không hồn.

行尸走骨
xíng shī zǒu gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như '行尸走肉', chỉ người sống mà như đã chết cả về thể xác lẫn tinh thần.

Similar to '行尸走肉', refers to someone who is spiritually and physically dead.

比喻不动脑筋,不起作用,糊里糊涂过日子的人。同行尸走肉”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...