Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行尸走肉
Pinyin: xíng shī zǒu ròu
Meanings: Refers to someone who is alive but devoid of willpower or purpose., Chỉ người sống mà như đã chết, thiếu ý chí và mục tiêu sống., 行尸可以走动的尸体;走肉会走动而没有灵魂的躯壳。比喻不动脑筋,不起作用,糊里糊涂过日子的人。[出处]晋·王嘉《拾遗记》卷六夫人好学,虽死若存;不学者,虽存,谓之行尸走肉耳。”[例]在他们的心目中,任何貌似强大的侵略者,都只不过是一群徒有虚表的~而已。——峻青《不尽巨涛滚滚来》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 亍, 彳, 尸, 土, 龰, 肉
Chinese meaning: 行尸可以走动的尸体;走肉会走动而没有灵魂的躯壳。比喻不动脑筋,不起作用,糊里糊涂过日子的人。[出处]晋·王嘉《拾遗记》卷六夫人好学,虽死若存;不学者,虽存,谓之行尸走肉耳。”[例]在他们的心目中,任何貌似强大的侵略者,都只不过是一群徒有虚表的~而已。——峻青《不尽巨涛滚滚来》。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ trạng thái tinh thần suy sụp.
Example: 自从失业后,他就变得像行尸走肉一样。
Example pinyin: zì cóng shī yè hòu , tā jiù biàn de xiàng xíng shī zǒu ròu yí yàng 。
Tiếng Việt: Kể từ khi thất nghiệp, anh ấy trở nên như người mất hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người sống mà như đã chết, thiếu ý chí và mục tiêu sống.
Nghĩa phụ
English
Refers to someone who is alive but devoid of willpower or purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行尸可以走动的尸体;走肉会走动而没有灵魂的躯壳。比喻不动脑筋,不起作用,糊里糊涂过日子的人。[出处]晋·王嘉《拾遗记》卷六夫人好学,虽死若存;不学者,虽存,谓之行尸走肉耳。”[例]在他们的心目中,任何貌似强大的侵略者,都只不过是一群徒有虚表的~而已。——峻青《不尽巨涛滚滚来》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế