Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行将

Pinyin: xíng jiāng

Meanings: Sắp sửa, chuẩn bị xảy ra (thường mang ý nghĩa tiêu cực)., About to happen, often implying something negative., ①不久就要;将要。[例]行将为人所并。——宋·司马光《资治通鉴》。[例]行将就道。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 亍, 彳, 丬

Chinese meaning: ①不久就要;将要。[例]行将为人所并。——宋·司马光《资治通鉴》。[例]行将就道。

Grammar: Trạng từ, thường xuất hiện trước các động từ để diễn tả trạng thái sắp xảy ra.

Example: 这栋老房子行将倒塌。

Example pinyin: zhè dòng lǎo fáng zi xíng jiāng dǎo tā 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà cũ này sắp sửa sụp đổ.

行将
xíng jiāng
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp sửa, chuẩn bị xảy ra (thường mang ý nghĩa tiêu cực).

About to happen, often implying something negative.

不久就要;将要。行将为人所并。——宋·司马光《资治通鉴》。行将就道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...