Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行将就木

Pinyin: xíng jiāng jiù mù

Meanings: Close to death, near the end of life., Gần đất xa trời, chỉ người sắp chết., 行将将要;木指棺材。指人寿命已经不长,快要进棺材了。[出处]《左传·僖公二十三年》“我二十五年矣,又如是而嫁,则就木焉。”[例]但老夫~,只求晚年残喘。——清·吴趼人《痛史》第二十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亍, 彳, 丬, 京, 尤, 木

Chinese meaning: 行将将要;木指棺材。指人寿命已经不长,快要进棺材了。[出处]《左传·僖公二十三年》“我二十五年矣,又如是而嫁,则就木焉。”[例]但老夫~,只求晚年残喘。——清·吴趼人《痛史》第二十五回。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái bi quan, dùng để mô tả tình trạng sức khỏe tồi tệ.

Example: 他已经病入膏肓,行将就木。

Example pinyin: tā yǐ jīng bìng rù gāo huāng , xíng jiāng jiù mù 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã bệnh nặng, gần đất xa trời.

行将就木
xíng jiāng jiù mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần đất xa trời, chỉ người sắp chết.

Close to death, near the end of life.

行将将要;木指棺材。指人寿命已经不长,快要进棺材了。[出处]《左传·僖公二十三年》“我二十五年矣,又如是而嫁,则就木焉。”[例]但老夫~,只求晚年残喘。——清·吴趼人《痛史》第二十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行将就木 (xíng jiāng jiù mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung