Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行家

Pinyin: háng jia

Meanings: Người am hiểu hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó., An expert or connoisseur in a particular field., ①对某种事务非常内行或精通的人。*②俗称介绍买卖货品的商行。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亍, 彳, 宀, 豕

Chinese meaning: ①对某种事务非常内行或精通的人。*②俗称介绍买卖货品的商行。

Grammar: Danh từ, thường theo sau bởi danh từ chỉ lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 古董行家 (chuyên gia về đồ cổ).

Example: 他对古董非常了解,算是这一行的行家。

Example pinyin: tā duì gǔ dǒng fēi cháng liǎo jiě , suàn shì zhè yì háng de háng jia 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất hiểu biết về đồ cổ, có thể coi là chuyên gia trong lĩnh vực này.

行家
háng jia
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người am hiểu hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó.

An expert or connoisseur in a particular field.

对某种事务非常内行或精通的人

俗称介绍买卖货品的商行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行家 (háng jia) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung