Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行奸卖俏

Pinyin: xíng jiān mài qiào

Meanings: Refers to women who behave improperly and deliberately try to seduce men., Ám chỉ phụ nữ có hành vi không đứng đắn, cố tình quyến rũ đàn ông., 指恣淫行邪,弄姿作态。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 亍, 彳, 女, 干, 买, 十, 亻, 肖

Chinese meaning: 指恣淫行邪,弄姿作态。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để phê phán hành vi không đúng mực.

Example: 她的行为被人指责为行奸卖俏。

Example pinyin: tā de xíng wéi bèi rén zhǐ zé wèi xíng jiān mài qiào 。

Tiếng Việt: Hành vi của cô ta bị mọi người chỉ trích là không đứng đắn.

行奸卖俏
xíng jiān mài qiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ám chỉ phụ nữ có hành vi không đứng đắn, cố tình quyến rũ đàn ông.

Refers to women who behave improperly and deliberately try to seduce men.

指恣淫行邪,弄姿作态。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行奸卖俏 (xíng jiān mài qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung