Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行头

Pinyin: xíng tou

Meanings: Traveling gear or necessary items such as clothes and tools carried for trips or performances., Hành trang, quần áo hay vật dụng cần thiết mang theo khi ra ngoài hoặc biểu diễn., ①演员在演出时所用的道具及所穿的服装。*②也戏称一般服装。*③头衔。[例]考了一个知府行头,在京守候。——《平山冷燕》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亍, 彳, 头

Chinese meaning: ①演员在演出时所用的道具及所穿的服装。*②也戏称一般服装。*③头衔。[例]考了一个知府行头,在京守候。——《平山冷燕》。

Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh về nghệ thuật biểu diễn hoặc đi xa.

Example: 演员们正在检查自己的行头是否齐全。

Example pinyin: yǎn yuán men zhèng zài jiǎn chá zì jǐ de xíng tou shì fǒu qí quán 。

Tiếng Việt: Các diễn viên đang kiểm tra xem hành trang của mình có đầy đủ không.

行头
xíng tou
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành trang, quần áo hay vật dụng cần thiết mang theo khi ra ngoài hoặc biểu diễn.

Traveling gear or necessary items such as clothes and tools carried for trips or performances.

演员在演出时所用的道具及所穿的服装

也戏称一般服装

头衔。考了一个知府行头,在京守候。——《平山冷燕》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...