Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行同能偶

Pinyin: xíng tóng néng ǒu

Meanings: Cùng hành động và có khả năng ngang nhau, chỉ những người có cùng năng lực hoặc địa vị., Having the same actions and abilities, refers to people with equal capabilities or status., 品行相同,才能相等。[出处]《汉书·食货志上》“诸侯岁贡少学之异者于天子,学于大学,命曰造士。行同能偶,则别之以射,然后爵命焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 亍, 彳, 口, 䏍, 亻, 禺

Chinese meaning: 品行相同,才能相等。[出处]《汉书·食货志上》“诸侯岁贡少学之异者于天子,学于大学,命曰造士。行同能偶,则别之以射,然后爵命焉。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để so sánh hai cá nhân có năng lực tương đương.

Example: 他们两人在公司里的表现可以说是行同能偶。

Example pinyin: tā men liǎng rén zài gōng sī lǐ de biǎo xiàn kě yǐ shuō shì xíng tóng néng ǒu 。

Tiếng Việt: Hiệu suất làm việc của hai người họ trong công ty có thể nói là như nhau.

行同能偶
xíng tóng néng ǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng hành động và có khả năng ngang nhau, chỉ những người có cùng năng lực hoặc địa vị.

Having the same actions and abilities, refers to people with equal capabilities or status.

品行相同,才能相等。[出处]《汉书·食货志上》“诸侯岁贡少学之异者于天子,学于大学,命曰造士。行同能偶,则别之以射,然后爵命焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行同能偶 (xíng tóng néng ǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung