Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行同狗豨

Pinyin: xíng tóng gǒu xī

Meanings: So sánh hành vi của con người với loài chó và lợn, ám chỉ kẻ bất lương., Comparing human behavior to dogs and pigs, implying wickedness., 豨猪。人的行为丑恶,如同猪狗一样。形容人的行为卑鄙恶劣到了极点。亦作行如禽兽”、行若狗彘”、行同犬彘”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 亍, 彳, 口, 句, 犭, 希, 豕

Chinese meaning: 豨猪。人的行为丑恶,如同猪狗一样。形容人的行为卑鄙恶劣到了极点。亦作行如禽兽”、行若狗彘”、行同犬彘”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để phê phán hành vi xấu xa.

Example: 此人行同狗豨,不值得信任。

Example pinyin: cǐ rén xíng tóng gǒu xī , bù zhí dé xìn rèn 。

Tiếng Việt: Người này hành xử như chó và lợn, không đáng tin cậy.

行同狗豨
xíng tóng gǒu xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh hành vi của con người với loài chó và lợn, ám chỉ kẻ bất lương.

Comparing human behavior to dogs and pigs, implying wickedness.

豨猪。人的行为丑恶,如同猪狗一样。形容人的行为卑鄙恶劣到了极点。亦作行如禽兽”、行若狗彘”、行同犬彘”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行同狗豨 (xíng tóng gǒu xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung