Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行同狗彘

Pinyin: xíng tóng gǒu zhì

Meanings: Behaving like animals, referring to immoral people., Hành xử như súc vật, chỉ những kẻ vô đạo đức., 旧时指人无耻,行为和猪狗一样。[出处]汉·贾谊《治安策》“故此一豫让也,反君事仇,行若狗彘,已而抗节致忠,行出乎列士,人主使然也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亍, 彳, 口, 句, 犭, 匕, 彑, 矢

Chinese meaning: 旧时指人无耻,行为和猪狗一样。[出处]汉·贾谊《治安策》“故此一豫让也,反君事仇,行若狗彘,已而抗节致忠,行出乎列士,人主使然也。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái phê phán mạnh mẽ.

Example: 那些行同狗彘的人终会受到法律的严惩。

Example pinyin: nà xiē xíng tóng gǒu zhì de rén zhōng huì shòu dào fǎ lǜ de yán chéng 。

Tiếng Việt: Những kẻ hành xử như súc vật cuối cùng sẽ nhận sự trừng phạt nghiêm khắc của pháp luật.

行同狗彘
xíng tóng gǒu zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành xử như súc vật, chỉ những kẻ vô đạo đức.

Behaving like animals, referring to immoral people.

旧时指人无耻,行为和猪狗一样。[出处]汉·贾谊《治安策》“故此一豫让也,反君事仇,行若狗彘,已而抗节致忠,行出乎列士,人主使然也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行同狗彘 (xíng tóng gǒu zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung