Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行号巷哭

Pinyin: xíng háo xiàng kū

Meanings: Tiếng khóc vang khắp đường phố, miêu tả nỗi đau thương lan rộng., Cries echoing through the streets, depicting widespread grief., 行路;号大声哭叫。道路上和大街小巷里的人都在哭泣。形容人们极度悲哀。[出处]晋·刘琨《劝进表》“苟在食土之毛,含气之类,莫不叩心绝气,行号巷哭。”[例]俄而暴卒,百姓~,市里为之喧沸,设祭奠于郡庭者四百余人。——《南史·萧昂传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 亍, 彳, 丂, 口, 共, 巳, 吅, 犬

Chinese meaning: 行路;号大声哭叫。道路上和大街小巷里的人都在哭泣。形容人们极度悲哀。[出处]晋·刘琨《劝进表》“苟在食土之毛,含气之类,莫不叩心绝气,行号巷哭。”[例]俄而暴卒,百姓~,市里为之喧沸,设祭奠于郡庭者四百余人。——《南史·萧昂传》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong văn chương lịch sử.

Example: 那场悲剧引发全城行号巷哭。

Example pinyin: nà chǎng bēi jù yǐn fā quán chéng háng hào xiàng kū 。

Tiếng Việt: Bi kịch đó đã khiến cả thành phố rơi vào cảnh khóc than thảm thiết.

行号巷哭
xíng háo xiàng kū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng khóc vang khắp đường phố, miêu tả nỗi đau thương lan rộng.

Cries echoing through the streets, depicting widespread grief.

行路;号大声哭叫。道路上和大街小巷里的人都在哭泣。形容人们极度悲哀。[出处]晋·刘琨《劝进表》“苟在食土之毛,含气之类,莫不叩心绝气,行号巷哭。”[例]俄而暴卒,百姓~,市里为之喧沸,设祭奠于郡庭者四百余人。——《南史·萧昂传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行号巷哭 (xíng háo xiàng kū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung