Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行取

Pinyin: xíng qǔ

Meanings: Thực hiện việc thu thập hoặc lấy đi cái gì đó., To carry out the act of collecting or taking something., ①明清时,地方官经推荐保举后调任京职。[例]蒯知县为官清正,行取到京,钦授礼科给事中之职。——《警世通言》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亍, 彳, 又, 耳

Chinese meaning: ①明清时,地方官经推荐保举后调任京职。[例]蒯知县为官清正,行取到京,钦授礼科给事中之职。——《警世通言》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc văn bản chính thức.

Example: 请行取必要的文件以便办理手续。

Example pinyin: qǐng xíng qǔ bì yào de wén jiàn yǐ biàn bàn lǐ shǒu xù 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng thu thập các tài liệu cần thiết để làm thủ tục.

行取
xíng qǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện việc thu thập hoặc lấy đi cái gì đó.

To carry out the act of collecting or taking something.

明清时,地方官经推荐保举后调任京职。蒯知县为官清正,行取到京,钦授礼科给事中之职。——《警世通言》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...