Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行医

Pinyin: xíng yī

Meanings: Hành nghề y, chữa bệnh cứu người., To practice medicine, healing and saving lives., ①从事医务工作(多指个人主持经营的)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亍, 彳, 匚, 矢

Chinese meaning: ①从事医务工作(多指个人主持经营的)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ chỉ địa điểm hoặc thời gian.

Example: 他多年来一直在乡村行医。

Example pinyin: tā duō nián lái yì zhí zài xiāng cūn xíng yī 。

Tiếng Việt: Suốt nhiều năm qua, ông ấy vẫn hành nghề y ở vùng nông thôn.

行医
xíng yī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành nghề y, chữa bệnh cứu người.

To practice medicine, healing and saving lives.

从事医务工作(多指个人主持经营的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行医 (xíng yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung