Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行劫
Pinyin: xíng jié
Meanings: To rob or plunder property., Cướp bóc, cưỡng đoạt tài sản., ①进行劫掠。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亍, 彳, 力, 去
Chinese meaning: ①进行劫掠。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực liên quan đến tội phạm.
Example: 强盗在夜晚行劫村庄。
Example pinyin: qiáng dào zài yè wǎn xíng jié cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Bọn cướp đã cướp bóc ngôi làng vào ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cướp bóc, cưỡng đoạt tài sản.
Nghĩa phụ
English
To rob or plunder property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进行劫掠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!