Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行动坐卧

Pinyin: xíng dòng zuò wò

Meanings: Refers to all daily activities such as walking, sitting, and resting., Chỉ mọi hoạt động thường ngày như đi lại, ngồi, nằm nghỉ., 泛指人的举止和风度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 亍, 彳, 云, 力, 从, 土, 卜, 臣

Chinese meaning: 泛指人的举止和风度。

Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn nói về sức khỏe hoặc lối sống.

Example: 注意行动坐卧都要保持良好的姿势。

Example pinyin: zhù yì xíng dòng zuò wò dōu yào bǎo chí liáng hǎo de zī shì 。

Tiếng Việt: Lưu ý rằng mọi hoạt động hàng ngày đều cần giữ tư thế tốt.

行动坐卧
xíng dòng zuò wò
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ mọi hoạt động thường ngày như đi lại, ngồi, nằm nghỉ.

Refers to all daily activities such as walking, sitting, and resting.

泛指人的举止和风度。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...