Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行刺
Pinyin: xíng cì
Meanings: Ám sát, giết hại bằng vũ khí., To assassinate or kill with weapons., ①用武器暗杀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亍, 彳, 刂, 朿
Chinese meaning: ①用武器暗杀。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.
Example: 刺客趁夜色行刺国王。
Example pinyin: cì kè chèn yè sè xíng cì guó wáng 。
Tiếng Việt: Sát thủ thừa cơ màn đêm để ám sát nhà vua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám sát, giết hại bằng vũ khí.
Nghĩa phụ
English
To assassinate or kill with weapons.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用武器暗杀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!