Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行列

Pinyin: háng liè

Meanings: Rows or ranks., Hàng lối, hàng ngũ., ①人物排列的次序,直的称行,横的称列。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亍, 彳, 刂, 歹

Chinese meaning: ①人物排列的次序,直的称行,横的称列。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ tổ chức hoặc sắp xếp thứ tự.

Example: 士兵们整齐地排列在行列中。

Example pinyin: shì bīng men zhěng qí dì pái liè zài háng liè zhōng 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ xếp hàng ngay ngắn trong hàng ngũ.

行列
háng liè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng lối, hàng ngũ.

Rows or ranks.

人物排列的次序,直的称行,横的称列

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行列 (háng liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung