Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行凶

Pinyin: xíng xiōng

Meanings: Gây ra hành vi bạo lực hoặc phạm tội ác., To commit violent acts or crimes., ①指做出凶暴的、伤害人的事。[例]行凶作恶。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亍, 彳, 㐅, 凵

Chinese meaning: ①指做出凶暴的、伤害人的事。[例]行凶作恶。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ là người thực hiện hành vi xấu.

Example: 他因在街头行凶被警方逮捕。

Example pinyin: tā yīn zài jiē tóu xíng xiōng bèi jǐng fāng dǎi bǔ 。

Tiếng Việt: Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì gây ra hành vi bạo lực trên phố.

行凶
xíng xiōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra hành vi bạo lực hoặc phạm tội ác.

To commit violent acts or crimes.

指做出凶暴的、伤害人的事。行凶作恶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行凶 (xíng xiōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung