Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行几

Pinyin: xíng jī

Meanings: A small table used to place objects, common in offices or homes., Bàn nhỏ dùng để đặt đồ vật, phổ biến trong văn phòng hoặc gia đình., ①排行第几。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 亍, 彳, 几

Chinese meaning: ①排行第几。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ đồ nội thất.

Example: 书房里有一张精致的行几。

Example pinyin: shū fáng lǐ yǒu yì zhāng jīng zhì de xíng jǐ 。

Tiếng Việt: Trong thư phòng có một chiếc bàn nhỏ tinh xảo.

行几
xíng jī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn nhỏ dùng để đặt đồ vật, phổ biến trong văn phòng hoặc gia đình.

A small table used to place objects, common in offices or homes.

排行第几

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行几 (xíng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung