Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行人
Pinyin: xíng rén
Meanings: Pedestrian; passerby., Người đi bộ, người qua đường., ①步行的人。古指出行的人;出征的人;又作使者的通称。[例]会其行人发露,瓒亦枭夷,故使锋芒错缩,厥图不果。——《三国演义》。[例]行人驻足听。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]行人弓箭各在腰。——唐·杜甫《兵车行》。[例]过者问行人。[例]行人但云点行频。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 亍, 彳, 人
Chinese meaning: ①步行的人。古指出行的人;出征的人;又作使者的通称。[例]会其行人发露,瓒亦枭夷,故使锋芒错缩,厥图不果。——《三国演义》。[例]行人驻足听。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]行人弓箭各在腰。——唐·杜甫《兵车行》。[例]过者问行人。[例]行人但云点行频。
Grammar: Dùng để chỉ những người di chuyển bằng chân trên đường phố.
Example: 注意行人。
Example pinyin: zhù yì xíng rén 。
Tiếng Việt: Chú ý người đi bộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đi bộ, người qua đường.
Nghĩa phụ
English
Pedestrian; passerby.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
步行的人。古指出行的人;出征的人;又作使者的通称。会其行人发露,瓒亦枭夷,故使锋芒错缩,厥图不果。——《三国演义》。行人驻足听。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。行人弓箭各在腰。——唐·杜甫《兵车行》。过者问行人。行人但云点行频
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!