Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行业

Pinyin: háng yè

Meanings: Industry; profession; field of work., Ngành nghề, lĩnh vực hoạt động chuyên môn., ①工业、商业的类别。[例]出租行业。*②泛指职业。[例]同我的行业毫不相干。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亍, 彳, 一

Chinese meaning: ①工业、商业的类别。[例]出租行业。*②泛指职业。[例]同我的行业毫不相干。

Grammar: Từ ghép danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ lĩnh vực cụ thể.

Example: 他在科技行业工作。

Example pinyin: tā zài kē jì háng yè gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc trong ngành công nghệ.

行业
háng yè
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngành nghề, lĩnh vực hoạt động chuyên môn.

Industry; profession; field of work.

工业、商业的类别。出租行业

泛指职业。同我的行业毫不相干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行业 (háng yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung