Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行不由径
Pinyin: xíng bù yóu jìng
Meanings: Walking straight without taking shortcuts, implying honest and upright actions., Đi đường thẳng, không chọn lối tắt, ám chỉ hành động chính trực., 径小路,引伸为邪路。从来不走邪路。比喻行动正大光明。[出处]《论语·雍也》“有澹台灭明者,行不由径,非公事,未尝至于偃之室也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 亍, 彳, 一, 由
Chinese meaning: 径小路,引伸为邪路。从来不走邪路。比喻行动正大光明。[出处]《论语·雍也》“有澹台灭明者,行不由径,非公事,未尝至于偃之室也。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để ca ngợi tính chính trực.
Example: 君子行不由径,做事光明磊落。
Example pinyin: jūn zǐ xíng bù yóu jìng , zuò shì guāng míng lěi luò 。
Tiếng Việt: Người quân tử đi đường thẳng, không chọn lối tắt, làm việc ngay thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi đường thẳng, không chọn lối tắt, ám chỉ hành động chính trực.
Nghĩa phụ
English
Walking straight without taking shortcuts, implying honest and upright actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
径小路,引伸为邪路。从来不走邪路。比喻行动正大光明。[出处]《论语·雍也》“有澹台灭明者,行不由径,非公事,未尝至于偃之室也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế