Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行不履危
Pinyin: xíng bù lǚ wēi
Meanings: Không bước vào nơi nguy hiểm, ám chỉ cẩn trọng trong hành động., Avoid stepping into dangerous places, implying caution in actions., 不走有危险的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亍, 彳, 一, 尸, 復, 㔾, 厃
Chinese meaning: 不走有危险的地方。
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa khuyên bảo, khuyến cáo.
Example: 为人处世要行不履危。
Example pinyin: wèi rén chǔ shì yào xíng bù lǚ wēi 。
Tiếng Việt: Trong cách đối nhân xử thế cần phải thận trọng, không bước vào chỗ nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bước vào nơi nguy hiểm, ám chỉ cẩn trọng trong hành động.
Nghĩa phụ
English
Avoid stepping into dangerous places, implying caution in actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不走有危险的地方。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế