Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行不从径

Pinyin: xíng bù cóng jìng

Meanings: Not following the rules, often implying deviant behavior., Làm việc không tuân theo quy tắc, thường ám chỉ hành vi sai lệch., 走路不遵循正道。比喻做事为学走捷径。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 亍, 彳, 一, 人

Chinese meaning: 走路不遵循正道。比喻做事为学走捷径。

Grammar: Thành ngữ, dùng để phê phán hành vi không chuẩn mực.

Example: 他做事总是行不从径,让人难以信任。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì xíng bù cóng jìng , ràng rén nán yǐ xìn rèn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn làm việc không tuân theo quy tắc, khiến người khác khó tin tưởng.

行不从径
xíng bù cóng jìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc không tuân theo quy tắc, thường ám chỉ hành vi sai lệch.

Not following the rules, often implying deviant behavior.

走路不遵循正道。比喻做事为学走捷径。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行不从径 (xíng bù cóng jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung