Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Phlegm or mucus in the throat., Đờm hoặc dịch nhầy trong cổ họng., ①古同“喀”,呕,吐。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“喀”,呕,吐。

Hán Việt reading: khách

Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe.

Example: 感冒时容易产生衉。

Example pinyin: gǎn mào shí róng yì chǎn shēng kè 。

Tiếng Việt: Khi bị cảm dễ sinh ra đờm.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đờm hoặc dịch nhầy trong cổ họng.

khách

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Phlegm or mucus in the throat.

古同“喀”,呕,吐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...