Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: èr

Meanings: Máu dùng trong nghi lễ tế tự cổ xưa., Blood used in ancient sacrificial rituals., ①古代祭祀前宰杀牲畜取血来涂器物:“其衈皆于屋下。”*②中医指眼耳出血。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代祭祀前宰杀牲畜取血来涂器物:“其衈皆于屋下。”*②中医指眼耳出血。

Hán Việt reading: nhị

Grammar: Danh từ, chủ yếu xuất hiện trong văn hóa và lịch sử cổ đại.

Example: 古人用衈来祭祀神灵。

Example pinyin: gǔ rén yòng ěr lái jì sì shén líng 。

Tiếng Việt: Người xưa dùng máu để tế thần linh.

èr
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máu dùng trong nghi lễ tế tự cổ xưa.

nhị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Blood used in ancient sacrificial rituals.

古代祭祀前宰杀牲畜取血来涂器物

“其衈皆于屋下。”

中医指眼耳出血

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...