Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衆
Pinyin: zhòng
Meanings: Crowd, many people., Đám đông, nhiều người., ①见“众”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乑, 血
Chinese meaning: ①见“众”。
Grammar: Danh từ tập hợp, thường dùng để chỉ số lượng lớn người.
Example: 衆人都在等待结果。
Example pinyin: zhòng rén dōu zài děng dài jié guǒ 。
Tiếng Việt: Đám đông đang chờ đợi kết quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đám đông, nhiều người.
Nghĩa phụ
English
Crowd, many people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“众”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!