Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衅隙
Pinyin: xìn xì
Meanings: Loophole or gap leading to conflict or discord., Kẽ hở, sơ hở dẫn đến xung đột hoặc bất hòa., ①裂缝。引申为意见不合,感情有裂痕。[例]吴魏自来无仇,皆因刘备之故,致生衅隙。——《三国演义》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 半, 血, 阝
Chinese meaning: ①裂缝。引申为意见不合,感情有裂痕。[例]吴魏自来无仇,皆因刘备之故,致生衅隙。——《三国演义》。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với từ ngữ liên quan đến mâu thuẫn.
Example: 双方关系中的衅隙逐渐扩大。
Example pinyin: shuāng fāng guān xì zhōng de xìn xì zhú jiàn kuò dà 。
Tiếng Việt: Những kẽ hở trong mối quan hệ giữa hai bên dần mở rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẽ hở, sơ hở dẫn đến xung đột hoặc bất hòa.
Nghĩa phụ
English
Loophole or gap leading to conflict or discord.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裂缝。引申为意见不合,感情有裂痕。吴魏自来无仇,皆因刘备之故,致生衅隙。——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!