Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衅起萧墙
Pinyin: xìn qǐ xiāo qiáng
Meanings: Conflict originating from within the family or organization., Xung đột bắt nguồn từ nội bộ gia đình hoặc tổ chức., 萧墙古代宫室内当门的小墙。指祸乱发生在家里。比喻内部发生祸乱。[出处]北周·庾信《周大将军司马裔神道碑》“时值乱离,衅起萧墙。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 半, 血, 巳, 走, 肃, 艹, 啬, 土
Chinese meaning: 萧墙古代宫室内当门的小墙。指祸乱发生在家里。比喻内部发生祸乱。[出处]北周·庾信《周大将军司马裔神道碑》“时值乱离,衅起萧墙。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh mâu thuẫn xuất phát từ bên trong.
Example: 家族企业因衅起萧墙而分崩离析。
Example pinyin: jiā zú qǐ yè yīn xìn qǐ xiāo qiáng ér fēn bēng lí xī 。
Tiếng Việt: Doanh nghiệp gia đình đã tan vỡ vì xung đột nội bộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xung đột bắt nguồn từ nội bộ gia đình hoặc tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Conflict originating from within the family or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
萧墙古代宫室内当门的小墙。指祸乱发生在家里。比喻内部发生祸乱。[出处]北周·庾信《周大将军司马裔神道碑》“时值乱离,衅起萧墙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế