Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衅端
Pinyin: xìn duān
Meanings: Nguyên nhân gây ra mâu thuẫn hoặc xung đột., Cause of conflict or dispute., ①争端;事端。[例]彼无间隙,而自启衅端,就使克之,后患愈重。——《新编五代史平话》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 半, 血, 立, 耑
Chinese meaning: ①争端;事端。[例]彼无间隙,而自启衅端,就使克之,后患愈重。——《新编五代史平话》。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tranh chấp.
Example: 这场争执的衅端是因为误会。
Example pinyin: zhè chǎng zhēng zhí de xìn duān shì yīn wèi wù huì 。
Tiếng Việt: Nguyên nhân gây ra cuộc tranh cãi này là do sự hiểu lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên nhân gây ra mâu thuẫn hoặc xung đột.
Nghĩa phụ
English
Cause of conflict or dispute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
争端;事端。彼无间隙,而自启衅端,就使克之,后患愈重。——《新编五代史平话》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!