Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衅稔恶盈

Pinyin: xìn rěn è yíng

Meanings: Evil deeds pile up, and the time for retribution has arrived., Tội ác chồng chất, thời điểm gặp báo ứng đã đến., 犹言罪大恶极。罪恶大到了极点。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 半, 血, 念, 禾, 亚, 心, 夃, 皿

Chinese meaning: 犹言罪大恶极。罪恶大到了极点。

Grammar: Thành ngữ, mang tính đạo đức và phê phán.

Example: 那个暴君终于因为衅稔恶盈而被推翻。

Example pinyin: nà ge bào jūn zhōng yú yīn wèi xìn rěn è yíng ér bèi tuī fān 。

Tiếng Việt: Tên bạo chúa cuối cùng đã bị lật đổ vì tội ác chồng chất.

衅稔恶盈
xìn rěn è yíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tội ác chồng chất, thời điểm gặp báo ứng đã đến.

Evil deeds pile up, and the time for retribution has arrived.

犹言罪大恶极。罪恶大到了极点。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衅稔恶盈 (xìn rěn è yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung