Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nosebleed; defeat or loss., Chảy máu cam; thất bại, tổn thất., ①鼻出血:鼻衄。*②损伤,挫败:败衄。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丑, 血

Chinese meaning: ①鼻出血:鼻衄。*②损伤,挫败:败衄。

Hán Việt reading: nục

Grammar: Có thể là danh từ (hiện tượng chảy máu cam) hoặc động từ (ám chỉ thất bại).

Example: 他因为上火而出现了衄的现象。

Example pinyin: tā yīn wèi shàng huǒ ér chū xiàn le nǜ de xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Anh ta đã bị chảy máu cam do nóng trong người.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy máu cam; thất bại, tổn thất.

nục

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Nosebleed; defeat or loss.

鼻出血

鼻衄

损伤,挫败

败衄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...