Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huāng

Meanings: Blood flowing from a wound., Máu chảy ra từ vết thương., ①血。*②蟹黄。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①血。*②蟹黄。

Hán Việt reading: hoang

Grammar: Danh từ cụ thể, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 战场上满是伤者的衁迹。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng mǎn shì shāng zhě de huāng jì 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường đầy dấu vết máu của người bị thương.

huāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máu chảy ra từ vết thương.

hoang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Blood flowing from a wound.

蟹黄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...