Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血雨
Pinyin: xuè yǔ
Meanings: Mưa máu (thường mang tính biểu tượng hoặc siêu nhiên)., Blood rain (often symbolic or supernatural)., ①被空气中的灰尘染红了的雨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 皿, 一
Chinese meaning: ①被空气中的灰尘染红了的雨。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn chương và thần thoại.
Example: 古代传说中经常有血雨的描述。
Example pinyin: gǔ dài chuán shuō zhōng jīng cháng yǒu xuè yǔ de miáo shù 。
Tiếng Việt: Trong các truyền thuyết cổ đại thường có mô tả về mưa máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa máu (thường mang tính biểu tượng hoặc siêu nhiên).
Nghĩa phụ
English
Blood rain (often symbolic or supernatural).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被空气中的灰尘染红了的雨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!