Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血郁
Pinyin: xuè yù
Meanings: Sự tích tụ của máu trong cơ thể, thường liên quan đến trạng thái bệnh lý., Accumulation of blood in the body, often related to pathological conditions., ①中医指血在体内运行不畅、发生停滞,主要症状为四肢无力、便血等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 皿, 有, 阝
Chinese meaning: ①中医指血在体内运行不畅、发生停滞,主要症状为四肢无力、便血等。
Grammar: Danh từ ghép, được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh y học.
Example: 中医认为血郁会导致多种疾病。
Example pinyin: zhōng yī rèn wéi xuè yù huì dǎo zhì duō zhǒng jí bìng 。
Tiếng Việt: Theo Đông y, sự tích tụ máu có thể dẫn đến nhiều loại bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tích tụ của máu trong cơ thể, thường liên quan đến trạng thái bệnh lý.
Nghĩa phụ
English
Accumulation of blood in the body, often related to pathological conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医指血在体内运行不畅、发生停滞,主要症状为四肢无力、便血等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!