Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血缘

Pinyin: xuè yuán

Meanings: Blood relationship, Mối quan hệ huyết thống, ①人类由生育而自然形成的血统。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丿, 皿, 彖, 纟

Chinese meaning: ①人类由生育而自然形成的血统。

Grammar: Được sử dụng để mô tả mối liên hệ về mặt sinh học giữa người với người.

Example: 他们之间有血缘关系。

Example pinyin: tā men zhī jiān yǒu xuè yuán guān xì 。

Tiếng Việt: Giữa họ có mối quan hệ huyết thống.

血缘
xuè yuán
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối quan hệ huyết thống

Blood relationship

人类由生育而自然形成的血统

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血缘 (xuè yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung