Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血红
Pinyin: xuè hóng
Meanings: Màu đỏ như máu., Blood-red color., ①鲜红。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 丿, 皿, 工, 纟
Chinese meaning: ①鲜红。
Grammar: Tính từ mô tả màu sắc, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng có màu đỏ sẫm.
Example: 夕阳把天空染成了血红色。
Example pinyin: xī yáng bǎ tiān kōng rǎn chéng le xuè hóng sè 。
Tiếng Việt: Hoàng hôn nhuộm bầu trời thành màu đỏ như máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu đỏ như máu.
Nghĩa phụ
English
Blood-red color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鲜红
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!