Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血竭

Pinyin: xuè jié

Meanings: Một loại thuốc đông y quý giá, chiết xuất từ cây huyết giác., Dragon's blood, a valuable traditional Chinese medicine extracted from the Daemonorops plant., ①指由各种树木得来的几种树脂的任何一种,大多数呈暗红色物质。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丿, 皿, 曷, 立

Chinese meaning: ①指由各种树木得来的几种树脂的任何一种,大多数呈暗红色物质。

Grammar: Thuật ngữ đông y, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo dược hoặc y học cổ truyền.

Example: 这种药含有血竭成分。

Example pinyin: zhè zhǒng yào hán yǒu xuè jié chéng fèn 。

Tiếng Việt: Loại thuốc này có chứa thành phần huyết kiệt.

血竭
xuè jié
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại thuốc đông y quý giá, chiết xuất từ cây huyết giác.

Dragon's blood, a valuable traditional Chinese medicine extracted from the Daemonorops plant.

指由各种树木得来的几种树脂的任何一种,大多数呈暗红色物质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血竭 (xuè jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung