Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血窦
Pinyin: xuè dòu
Meanings: Huyết quản giãn, tĩnh mạch giãn rộng bất thường., Sinus, abnormally dilated veins., ①某些棘皮动物体内沿着消化道的两个主腔隙。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丿, 皿, 卖, 穴
Chinese meaning: ①某些棘皮动物体内沿着消化道的两个主腔隙。
Grammar: Thuật ngữ y học, chuyên ngành về giải phẫu học.
Example: 医生检查发现他的肝脏有血窦。
Example pinyin: yī shēng jiǎn chá fā xiàn tā de gān zāng yǒu xuè dòu 。
Tiếng Việt: Bác sĩ kiểm tra và phát hiện gan của anh ấy có huyết quản giãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huyết quản giãn, tĩnh mạch giãn rộng bất thường.
Nghĩa phụ
English
Sinus, abnormally dilated veins.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些棘皮动物体内沿着消化道的两个主腔隙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!