Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血祭
Pinyin: xuè jì
Meanings: Blood sacrifice (often used in religious or faith rituals)., Lễ tế bằng máu (thường dùng trong nghi thức tôn giáo hoặc tín ngưỡng)., ①杀牲取血以祭神,是古代吉礼的一种。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 皿, 冫, 示, 𠂊
Chinese meaning: ①杀牲取血以祭神,是古代吉礼的一种。
Grammar: Liên quan đến văn hóa và tín ngưỡng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc tôn giáo.
Example: 古代有些部落会进行血祭仪式。
Example pinyin: gǔ dài yǒu xiē bù luò huì jìn xíng xuè jì yí shì 。
Tiếng Việt: Một số bộ lạc thời xưa thực hiện nghi lễ tế bằng máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ tế bằng máu (thường dùng trong nghi thức tôn giáo hoặc tín ngưỡng).
Nghĩa phụ
English
Blood sacrifice (often used in religious or faith rituals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杀牲取血以祭神,是古代吉礼的一种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!