Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血盆大口

Pinyin: xuè pén dà kǒu

Meanings: A mouth as big as a basin of blood, referring to a terrifyingly large mouth, often used to describe ferocious beasts or greedy people., Miệng rộng như chậu máu, ám chỉ miệng lớn đáng sợ, thường dùng để nói về thú dữ hoặc người tham lam., 指野兽凶残吞噬的大嘴。也比喻剥削者、侵略者蚕食鲸吞的巨大胃口。[出处]唐·变文《叶净能诗》“眼如悬镜,口若血盆,毒气成云。”[例]原来身后有个山羊在那里吃草,却被大虫看见,扑了过去,抱住山羊,张开~,羊头吃在腹内。——清·李汝珍《镜花缘》第四十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 丿, 皿, 分, 一, 人, 口

Chinese meaning: 指野兽凶残吞噬的大嘴。也比喻剥削者、侵略者蚕食鲸吞的巨大胃口。[出处]唐·变文《叶净能诗》“眼如悬镜,口若血盆,毒气成云。”[例]原来身后有个山羊在那里吃草,却被大虫看见,扑了过去,抱住山羊,张开~,羊头吃在腹内。——清·李汝珍《镜花缘》第四十九回。

Grammar: Thành ngữ hình ảnh, mang tính biểu đạt mạnh mẽ.

Example: 那只老虎张开血盆大口。

Example pinyin: nà zhī lǎo hǔ zhāng kāi xuè pén dà kǒu 。

Tiếng Việt: Con hổ há miệng rộng như chậu máu.

血盆大口
xuè pén dà kǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng rộng như chậu máu, ám chỉ miệng lớn đáng sợ, thường dùng để nói về thú dữ hoặc người tham lam.

A mouth as big as a basin of blood, referring to a terrifyingly large mouth, often used to describe ferocious beasts or greedy people.

指野兽凶残吞噬的大嘴。也比喻剥削者、侵略者蚕食鲸吞的巨大胃口。[出处]唐·变文《叶净能诗》“眼如悬镜,口若血盆,毒气成云。”[例]原来身后有个山羊在那里吃草,却被大虫看见,扑了过去,抱住山羊,张开~,羊头吃在腹内。——清·李汝珍《镜花缘》第四十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血盆大口 (xuè pén dà kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung