Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血瘤

Pinyin: xuè liú

Meanings: U máu, khối u chứa đầy máu., Hemangioma, a tumor filled with blood., ①因血结气滞,经络不通,复受外邪所搏而致。瘤体皮色紫红,软硬间杂,隐约若有红丝缠绕,偶有擦破则血流不止,常发于唇、颈、四肢。相当于血管瘤。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 丿, 皿, 留, 疒

Chinese meaning: ①因血结气滞,经络不通,复受外邪所搏而致。瘤体皮色紫红,软硬间杂,隐约若有红丝缠绕,偶有擦破则血流不止,常发于唇、颈、四肢。相当于血管瘤。

Grammar: Thuật ngữ y học, chuyên ngành về bệnh lý khối u.

Example: 他被诊断出患有血瘤。

Example pinyin: tā bèi zhěn duàn chū huàn yǒu xuè liú 。

Tiếng Việt: Anh ấy được chẩn đoán mắc u máu.

血瘤
xuè liú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

U máu, khối u chứa đầy máu.

Hemangioma, a tumor filled with blood.

因血结气滞,经络不通,复受外邪所搏而致。瘤体皮色紫红,软硬间杂,隐约若有红丝缠绕,偶有擦破则血流不止,常发于唇、颈、四肢。相当于血管瘤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血瘤 (xuè liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung