Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血田

Pinyin: xuè tián

Meanings: Field of blood, often referring to places where large-scale massacres or bloodshed occurred., Ruộng máu, thường ám chỉ nơi xảy ra thảm sát hoặc đổ máu quy mô lớn., ①引起极不愉快联想的场所。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丿, 皿, 田

Chinese meaning: ①引起极不愉快联想的场所。

Grammar: Từ mang tính biểu đạt cao, thường dùng trong văn chương hoặc lịch sử.

Example: 历史上这片土地曾是血田。

Example pinyin: lì shǐ shàng zhè piàn tǔ dì céng shì xuè tián 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, mảnh đất này từng là ruộng máu.

血田
xuè tián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ruộng máu, thường ám chỉ nơi xảy ra thảm sát hoặc đổ máu quy mô lớn.

Field of blood, often referring to places where large-scale massacres or bloodshed occurred.

引起极不愉快联想的场所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血田 (xuè tián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung