Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血海

Pinyin: xuè hǎi

Meanings: Biển máu, biểu thị một lượng máu rất lớn hoặc danh xưng địa ngục trong Phật giáo., Sea of blood, representing a vast amount of blood or a term for hell in Buddhism., ①活体心血汇成的海。[例]血海深仇。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 皿, 每, 氵

Chinese meaning: ①活体心血汇成的海。[例]血海深仇。

Grammar: Ngoài ý nghĩa vật lý là lượng máu lớn, còn được dùng trong Phật giáo để chỉ một trạng thái cực kỳ đau khổ.

Example: 堕入血海地狱。

Example pinyin: duò rù xuè hǎi dì yù 。

Tiếng Việt: Đọa vào địa ngục biển máu.

血海
xuè hǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển máu, biểu thị một lượng máu rất lớn hoặc danh xưng địa ngục trong Phật giáo.

Sea of blood, representing a vast amount of blood or a term for hell in Buddhism.

活体心血汇成的海。血海深仇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血海 (xuè hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung